``` Biết Em đang - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "biết em đang" sang Tiếng Croatia

Dịch:

znam o čemu

Cách sử dụng "biết em đang" trong câu:

Anh không biết em đang nghĩ gì.
Ne znam što ti je u mislima.
Anh biết em đang nghĩ gì không?
Znaš li da sam mislila o tebi?
Em không biết em đang ở đâu, hay em là ai, hay em đang làm gì.
Ne znam gdje sam, tko sam ni što radim.
Bây giờ anh chỉ biết em đang phê thuốc, em muốn kiếm chuyện gây gổ và bây giờ em lại muốn chọc cho anh ghen.
Reći ću ti: večeras si malo ušlagirana. Pokušavaš se posvađati sa mnom a sad me i učiniti ljubomornim.
Jocelyn, em không biết em đang nói gì!
Jocelyn, govoriš o onome što ne poznaješ!
Anh biết em đang đau, nhưng nó làm anh có hứng đấy.
Znam da te jako boli, ali malo sam se napalio.
Em không biết em đang dấn thân vào chuyện gì đâu Syd.
Ne znaš u kakvoj si opasnosti, Syd.
Anh ấy biết em đang diễn kịch với mẹ. Trong thời gian chị đang lấy lại cân bằng.
Zna da se svojom melodramom mogu nositi s njom dok se ti ne središ.
Anh không đọc được suy nghĩ của em, em phải nói anh biết em đang nghĩ gì.
Ne mogu ti čitati misli. Moraš mi reći što misliš.
Anh biết em đang tìm cái gì, và em sẽ không tìm ra đâu.
Znam ja što si ti tražila. Nećeš to pronaći.
Anh không biết anh đang bị gì nữa. Nhưng anh muốn biết em đang bị gì vậy?
Ne znam šta se događa sa mnom, ali želim znati što se događa s tobom.
Anh biết em đang tự giết mình trong nơi này mà.
Znaš koliko se mučim na internoj.
Cho tới gần đây, anh chưa hề dùng năng lực của mình để biết em đang nghĩ gì, Raven ạ.
Do nedavno, nikad nisam morao koristiti svoju moć da bih znao što misliš, Raven.
Sao bố em không nói cho anh biết em đang ở trong nhà?
Zašto nam tvoj otac nije rekao da si u kući?
Chị biết em đang cố tỏ ra vui tính, nhưng sự riêng tư rất quan trọng.
Znam da si htio biti smiješan, ali privatnost je važna.
Anh biết em đang rối Anh cũng rối.
Gabi, znam da su zbunjeni. Ja sam jebeno zbunjena također.
Anh biết em đang nghĩ gì, nhưng xin em...
Marlene, znam što misliš, ali molim te...
Anh biết em đang nghĩ gì, nhưng Shelley không đáng bị đối xử thế.
Znam šta misliš, ali Shelley zaslužuje šansu.
Cảnh sát biết em đang theo đuổi bố mình, Helena.
Policija zna da tragaš za svojim ocem, Helena.
Bởi anh luôn biết em đang nghĩ gì.
Jer uvijek znam o čemu razmišljaš.
anh biết em đang nhìn và anh ko có làm gì cả
Znam da gledaš, i ništa nisam ućinio.
Anh biết em đang mỉa mai. Nhưng anh không quan tâm.
Ne znam jesi li sarkastična, ali ja nisam.
Em không muốn bố biết em đang ở trong thành phố, hay em không muốn bố biết tại sao?
Vi ne želite ga znati Vi ste u gradu, ili ne želite ga znati zašto?
Chị biết tên em cũng như chị biết em đang nói dối.
Znam isto tako kao što znam da me lažeš.
Anh nói anh biết em đang ngủ với người khác.
Kažem, znam da spavaš s drugim.
Em chỉ báo mẹ biết em đang ở đâu thôi mà.
Samo sam joj rekao gdje sam bio.
Chị biết em đang đau buồn nhiều hơn vẻ bề ngoài.
Hej. Znam da boli više nego što ćemo dalje.
Chỉ lần này thôi, và đừng nghĩ anh không biết em đang muốn làm gì.
Ovo je samo jednom, i nemoj misliti da ne vidim što činiš.
Anh không biết em đang nói về cái gì.
Nemam pojma o čemu ti to.
Nếu em làm bộ mặt đó khi gặp nữ hoàng, bà ấy sẽ không bao giờ biết em đang nghĩ gì.
Ako imaš takvo lice kada je kraljica u blizini, ona nikada neće znati što misliš.
Nó không phải đúng tình huống tương tự, Neil, vì em không có vợ và con, nên em không biết em đang nói về cái đếch gì.
Nije to isto, Neil, jer ti nemaš ženu i djecu, zato nemaš pojma o čemu pričaš jebote.
Không, chị không có, chả biết em đang nói cái gì cả
Nisam to radila. Ne znam o čemu pričaš.
1.1597459316254s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?